Hiện nay, bằng lái xe hạng B, bao gồm B1 và B2, là loại bằng phổ biến nhất tại Việt Nam, cho phép điều khiển xe ô tô dưới 9 chỗ và xe tải dưới 3.5 tấn. Tuy nhiên, sự gia tăng của xe số tự động đã tạo ra nhu cầu về một loại bằng lái chuyên biệt. Kể từ ngày 1/1/2016, Bộ GTVT đã chính thức bổ sung và áp dụng bằng lái xe số tự động. Bằng B1 cấp cho người không hành nghề lái xe, cho phép điều khiển:
- Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái xe).
- Ô tô tải, bao gồm cả ô tô tải chuyên dùng, có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
Bằng Lái Xe B1 Khác B2 Như Thế Nào? So Sánh Chi Tiết
Sự khác biệt lớn nhất giữa bằng B1 và B2 nằm ở thời hạn và mục đích sử dụng. Bằng B1 có thời hạn đến khi tài xế nam đủ 60 tuổi và tài xế nữ đủ 55 tuổi. Trong khi đó, bằng B2 chỉ có thời hạn 10 năm. Theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, bằng lái xe hạng B được chia thành ba loại: B1 số tự động (B11), B1 và B2.
Bảng so sánh chi tiết bằng lái xe B1, B11 và B2:
Đặc Điểm | B1 Số Tự Động (B11) | B1 (Số Sàn & Số Tự Động) | B2 |
---|---|---|---|
Loại xe điều khiển | Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ, tải dưới 3.5 tấn | Ô tô số sàn & số tự động chở người đến 9 chỗ, tải dưới 3.5 tấn, xe kéo rơ moóc dưới 3.5 tấn | Ô tô chở người đến 9 chỗ, ô tô tải dưới 3.5 tấn, được phép lái xe hạng B1 |
Kinh doanh vận tải | Không được phép | Không được phép | Được phép |
Thời hạn | Theo tuổi (Nam 60, Nữ 55) | Theo tuổi (Nam 60, Nữ 55) | 10 năm |
Thời gian đào tạo | 476 giờ (Lý thuyết: 136, Thực hành: 340) | 556 giờ (Lý thuyết: 136, Thực hành: 420) | 588 giờ (Lý thuyết: 168, Thực hành: 420) |
Đối tượng sử dụng | Người không có nhu cầu hành nghề lái xe | Người không có nhu cầu hành nghề lái xe | Người có nhu cầu hành nghề lái xe |
Lưu ý quan trọng:
- Người có bằng B1 số tự động (B11) và B1 không được phép hành nghề lái xe. Bằng B2 không có hạn chế này.
- Bằng B1 hết hạn khi người lái xe đủ 55 tuổi (nữ) và 60 tuổi (nam). Nếu người lái xe nam trên 55 tuổi hoặc nữ trên 45 tuổi khi cấp bằng, thời hạn bằng là 10 năm.
Điều Kiện Thi Bằng Lái Xe B1: Bạn Cần Chuẩn Bị Gì?
Để thi bằng lái xe B1, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Là công dân Việt Nam, đủ 18 tuổi trở lên.
- Có đủ sức khỏe theo quy định của Bộ Y tế.
- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký dự thi đầy đủ.
Hồ sơ đăng ký thi bằng lái xe B1 bao gồm:
- Đơn đề nghị học và thi sát hạch để cấp giấy phép lái xe (theo mẫu).
- Bản sao chụp CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn thời hạn.
- Giấy chứng nhận sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp.
Thời hạn của bằng lái xe B1:
- Hạng A1, A2, A3: Không có thời hạn.
- Hạng B1: Có thời hạn đến khi người lái xe đủ 55 tuổi (nữ) và 60 tuổi (nam). Nếu người lái xe trên 45 tuổi (nữ) hoặc 50 tuổi (nam) khi cấp bằng, bằng lái có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp.
- Hạng A4, B2: Có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp.
- Hạng C, D, E, FB2, FC, FD, FE: Có thời hạn 5 năm kể từ ngày cấp.
FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về Bằng Lái Xe B1
1. Bằng lái xe B1 có lái được xe 7 chỗ không?
Có. Bằng lái xe B1 cho phép lái xe ô tô chở người đến 9 chỗ, bao gồm cả xe 7 chỗ.
2. Học lái xe B1 mất bao lâu?
Thời gian học lái xe B1 (số tự động) là 476 giờ, bao gồm 136 giờ lý thuyết và 340 giờ thực hành.
3. Thi bằng lái xe B1 có khó không?
Mức độ khó của kỳ thi bằng lái xe B1 phụ thuộc vào khả năng tiếp thu và luyện tập của mỗi người. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hướng dẫn tận tình từ các trung tâm đào tạo, bạn hoàn toàn có thể vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.
4. Nên học bằng B1 hay B2?
Nếu bạn không có ý định hành nghề lái xe và chỉ sử dụng xe cho mục đích cá nhân, bằng B1 là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn muốn hành nghề lái xe hoặc có nhu cầu lái các loại xe tải có trọng tải lớn hơn, bằng B2 là lựa chọn tốt hơn.
5. Bằng lái xe B1 có được lái xe tải không?
Có. Bằng lái xe B1 cho phép lái xe tải có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu hành trình học lái xe B1 và làm chủ tay lái? Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học phù hợp nhất!