Để điều khiển xe ô tô hợp pháp tại Việt Nam, bạn cần phải có giấy phép lái xe (GPLX) hay còn gọi là bằng lái xe phù hợp với loại xe bạn điều khiển. Vậy, Học Lái Xe ô Tô Cần Bằng Gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại bằng lái xe ô tô phổ biến, điều kiện để thi và những loại xe mà mỗi hạng bằng được phép điều khiển.
1. Các Hạng Bằng Lái Xe Ô Tô Phổ Biến Hiện Nay
Luật Giao thông đường bộ Việt Nam quy định nhiều hạng bằng lái xe khác nhau, bao gồm: B1, B2, C, D, E, F, FB, FC, FD. Tuy nhiên, trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các hạng bằng phổ biến nhất mà người mới bắt đầu thường quan tâm: B1 và B2.
1.1. Bằng Lái Xe Hạng B1: Số Tự Động & Xe Dưới 9 Chỗ
- Điều khiển xe gì? Bằng B1 số tự động cho phép người lái không hành nghề lái xe điều khiển:
- Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi (bao gồm cả người lái).
- Ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
- Ô tô dành cho người khuyết tật.
- Lưu ý quan trọng: Bằng B1 chỉ dành cho xe số tự động và không được phép hành nghề lái xe (ví dụ: lái taxi, xe công nghệ…).
1.2. Bằng Lái Xe Hạng B2: Số Sàn & Hành Nghề Lái Xe
- Điều khiển xe gì? Bằng B2 cho phép người lái hành nghề lái xe điều khiển:
- Ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
- Tất cả các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1 (cả số sàn và số tự động).
- Điểm khác biệt chính: Bằng B2 cho phép lái xe số sàn và được phép hành nghề lái xe, đây là lý do nó phổ biến hơn bằng B1.
Tóm lại: Nếu bạn muốn lái xe gia đình số tự động và không có ý định hành nghề lái xe, bằng B1 là đủ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có thêm lựa chọn (lái xe số sàn) và có thể hành nghề lái xe trong tương lai, bằng B2 là lựa chọn tốt hơn.
So sánh nhanh Bằng B1 và B2
Tính năng | Bằng B1 | Bằng B2 |
---|---|---|
Loại xe | Ô tô số tự động dưới 9 chỗ, tải dưới 3.5 tấn | Ô tô dưới 9 chỗ (cả số sàn và tự động), tải dưới 3.5 tấn |
Hành nghề lái xe | Không được phép | Được phép |
Thời hạn | 5 năm | 10 năm |
2. Các Hạng Bằng Lái Xe Ô Tô Khác
Ngoài B1 và B2, còn có các hạng bằng lái xe ô tô khác, phục vụ cho các mục đích và loại xe khác nhau:
- Bằng lái xe hạng C:
- Điều khiển xe gì? Ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2.
- Độ tuổi: Từ 21 tuổi trở lên.
- Thời hạn: 5 năm.
- Bằng lái xe hạng D:
- Điều khiển xe gì? Các loại xe quy định ở hạng C, xe chở người từ 10 – 30 chỗ ngồi.
- Điều kiện: Nâng hạng từ bằng B2 hoặc C.
- Thời hạn: 3 năm.
- Bằng lái xe hạng E:
- Điều khiển xe gì? Các loại xe quy định ở hạng D, xe chở người trên 30 chỗ ngồi.
- Điều kiện: Nâng hạng từ bằng D.
- Thời hạn: 3 năm.
- Bằng lái xe hạng F, FB, FC, FD: Các hạng bằng này cho phép lái các loại xe tương ứng với hạng B2, C, D, E khi kéo thêm rơ moóc hoặc xe ô tô chở khách nối toa.
3. Điều Kiện Thi Bằng Lái Xe Ô Tô
Để được thi bằng lái xe ô tô, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Độ tuổi:
- Bằng B1, B2: Đủ 18 tuổi trở lên tính đến ngày thi sát hạch.
- Bằng C: Đủ 21 tuổi trở lên tính đến ngày thi sát hạch.
- Bằng D: Đủ 24 tuổi trở lên tính đến ngày thi sát hạch.
- Bằng E: Đủ 27 tuổi trở lên tính đến ngày thi sát hạch.
- Sức khỏe: Đảm bảo đủ điều kiện sức khỏe theo quy định của Bộ Y tế.
- Trình độ văn hóa: Không yêu cầu.
- Hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của trung tâm đào tạo lái xe.
4. Lời Khuyên Khi Chọn Hạng Bằng Lái Xe
- Xác định nhu cầu sử dụng xe: Bạn dự định lái loại xe nào? Chỉ xe gia đình hay xe tải?
- Có ý định hành nghề lái xe không? Nếu có, bằng B2 là lựa chọn bắt buộc.
- Cân nhắc chi phí và thời gian học: Học bằng B2 có thể tốn kém và mất thời gian hơn một chút so với B1.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời câu hỏi ” học lái xe ô tô cần bằng gì ” và có cái nhìn tổng quan về các loại bằng lái xe ô tô phổ biến tại Việt Nam. Việc lựa chọn đúng hạng bằng lái xe sẽ giúp bạn lái xe hợp pháp và an toàn trên mọi nẻo đường. Chúc bạn thượng lộ bình an!