Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đáng nhớ cùng gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp? Thuê xe du lịch là một giải pháp tuyệt vời để có một hành trình thoải mái, linh hoạt và tiết kiệm. Tuy nhiên, để thuê được chiếc xe ưng ý với mức giá tốt nhất, bạn cần trang bị cho mình những kinh nghiệm thực tế. Bài viết này sẽ chia sẻ tất tần tật những điều cần biết, từ bảng giá chi tiết, các loại xe phổ biến đến những lưu ý quan trọng khi thuê xe du lịch giá rẻ.
Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch Cập Nhật Mới Nhất (2024)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thuê xe du lịch tại khu vực Miền Bắc (từ Hà Nội) và Miền Nam (từ TP.HCM) cho các chuyến đi 1 ngày và 2 ngày 1 đêm. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại xe và nhà cung cấp dịch vụ.
Giá Thuê Xe Du Lịch 1 Ngày
Miền Bắc (Từ Hà Nội)
Địa Điểm | Xe 16 Chỗ (VNĐ) | Xe 29 Chỗ (VNĐ) | Xe 35 Chỗ (VNĐ) | Xe 45 Chỗ (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Nội Thành Hà Nội | 1.500.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.200.000 |
Sân Bay Nội Bài | 600.000 | 1.000.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Sóc Sơn | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.900.000 |
Ba Vì | 1.900.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.200.000 |
Ao Vua Ba Vì | 1.950.000 | 2.550.000 | 3.050.000 | 3.250.000 |
Vườn Quốc Gia Ba Vì | 2.050.000 | 2.600.000 | 3.100.000 | 3.300.000 |
Khoang Xanh Suối Tiên | 1.950.000 | 2.550.000 | 3.000.000 | 3.250.000 |
Đảo Ngọc Xanh | 2.200.000 | 2.750.000 | 3.200.000 | 3.500.000 |
Sơn Tây | 1.900.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.200.000 |
Chúc Cây Thị – Hà Nam | 2.300.000 | 3.200.000 | 3.500.000 | 3.800.000 |
Chùa Tam Chúc Hà Nam | 2.300.000 | 3.200.000 | 3.500.000 | 3.800.000 |
Tràng An Ninh Bình | 2.700.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
Thung Nham – Ninh Bình | 2.700.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
Bạch Đằng Giang – HP | 3.300.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | 6.000.000 |
Yên Tử Quảng Ninh | 3.100.000 | 4.200.000 | 4.600.000 | 5.000.000 |
Hạ Long – Quảng Ninh | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.500.000 | 6.200.000 |
Hưng Yên | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.000.000 |
Hải Dương | 2.200.000 | 2.800.000 | 4.000.000 | 4.500.000 |
Bắc Ninh | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
Tây Yên Tử Bắc Giang | 2.600.000 | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.000.000 |
Đền Hùng – Phú Thọ | 2.500.000 | 3.200.000 | 3.800.000 | 4.200.000 |
Miền Nam (Từ TP.HCM)
Địa Điểm | Xe 16 Chỗ (VNĐ) | Xe 29 Chỗ (VNĐ) | Xe 35 Chỗ (VNĐ) | Xe 45 Chỗ (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Nội Thành TP.HCM | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.100.000 | 2.500.000 |
Sân Bay Tân Sơn Nhất | 800.000 | 1.000.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Củ Chi | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.800.000 |
Cần Giờ | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Bình Dương | 1.900.000 | 2.550.000 | 3.000.000 | 3.550.000 |
Bình Phước | 2.500.000 | 3.600.000 | 4.200.000 | 4.500.000 |
Tây Ninh | 2.100.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
Đồng Nai | 1.800.000 | 2.750.000 | 3.200.000 | 4.500.000 |
Vũng Tàu | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.000.000 | 4.500.000 |
Mỹ Tho Tiền Giang | 1.800.000 | 2.800.000 | 3.200.000 | 3.500.000 |
Giá Thuê Xe Du Lịch 2 Ngày 1 Đêm
Miền Bắc (Từ Hà Nội)
Địa Điểm | Xe 16 Chỗ (VNĐ) | Xe 29 Chỗ (VNĐ) | Xe 35 Chỗ (VNĐ) | Xe 45 Chỗ (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Trà Cổ – Móng Cái | 8.500.000 | 10.500.000 | 15.000.000 | 16.000.000 |
Vân Đồn Quảng Ninh | 7.000.000 | 9.000.000 | 11.000.000 | 13.000.000 |
Hạ Long | 6.000.000 | 8.000.000 | 11.000.000 | 13.000.000 |
Đảo Cát Bà | 6.500.000 | 8.500.000 | 11.500.000 | 13.500.000 |
Ninh Bình | 4.200.000 | 5.000.000 | 5.800.000 | 6.500.000 |
Hải Tiến Thanh Hóa | 4.650.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 9.000.000 |
Sầm Sơn Thanh Hóa | 4.650.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 9.000.000 |
Hải Hòa Thanh Hóa | 5.250.000 | 7.500.000 | 9.500.000 | 11.000.000 |
Cửa Lò Nghệ An | 6.500.000 | 8.500.000 | 12.000.000 | 14.000.000 |
Thác Bờ Hòa Bình | 3.200.000 | 4.500.000 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Kim Bôi Hòa Bình | 3.500.000 | 5.500.000 | 5.200.000 | 5.800.000 |
Mai Châu Hòa Bình | 4.200.000 | 5.800.000 | 6.000.000 | 6.500.000 |
Mộc Châu Sơn La | 5.500.000 | 7.000.000 | 8.000.000 | 9.000.000 |
SaPa Lào Cai | 7.500.000 | 10.000.000 | 12.500.000 | 15.000.000 |
Miền Nam (Từ TP.HCM)
Địa Điểm | Xe 16 Chỗ (VNĐ) | Xe 29 Chỗ (VNĐ) | Xe 35 Chỗ (VNĐ) | Xe 45 Chỗ (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Núi Bà Đen Tây Ninh | 2.200.000 | 3.500.000 | 4.000.000 | 4.500.000 |
Cần Thơ | 3.500.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Miền Tây | 4.000.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 |
Vũng Tàu | 2.700.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | 6.500.000 |
Hồ Tràm Vũng Tàu | 2.800.000 | 4.650.000 | 5.150.000 | 6.650.000 |
Long Hải Vũng Tàu | 2.800.000 | 4.650.000 | 3.150.000 | 6.600.000 |
La Gi Bình Thuận | 3.600.000 | 5.650.000 | 6.500.000 | 7.500.000 |
Phan Thiết Bình Thuận | 3.600.000 | 5.550.000 | 6.200.000 | 7.300.000 |
Vĩnh Hy Ninh Thuận | 5.800.000 | 8.000.000 | 9.000.000 | 11.500.000 |
Phan Rang Ninh Thuận | 5.500.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 11.200.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng nhà xe, thời điểm thuê và các yêu cầu khác của bạn.
Các Loại Xe Du Lịch Phổ Biến Hiện Nay
Thị trường cho thuê xe du lịch ngày càng đa dạng với nhiều loại xe khác nhau, đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng. Dưới đây là một số loại xe phổ biến nhất:
- Xe 4 chỗ: Phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc nhóm bạn 2-3 người.
- Xe 7 chỗ: Lựa chọn lý tưởng cho gia đình có trẻ nhỏ hoặc nhóm bạn 4-6 người.
- Xe 16 chỗ: Thích hợp cho nhóm du lịch vừa và nhỏ, từ 7-15 người.
- Xe 29 chỗ: Dành cho đoàn khách trung bình, từ 16-28 người.
- Xe 35 chỗ: Tối ưu chi phí cho đoàn từ 25-35 người, vẫn đảm bảo sự thoải mái.
- Xe 45 chỗ: Lựa chọn hàng đầu cho các đoàn du lịch lớn, từ 30-45 người.
Vậy nên chọn xe nào?
- Số lượng người: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Hãy chọn xe có số chỗ ngồi phù hợp để đảm bảo sự thoải mái cho tất cả thành viên.
- Hành lý: Nếu mang nhiều hành lý, bạn nên chọn xe có khoang hành lý rộng rãi hơn.
- Địa hình: Nếu di chuyển trên địa hình đồi núi, hãy ưu tiên xe có động cơ mạnh mẽ và gầm cao.
- Ngân sách: Giá thuê xe càng lớn thì càng cao. Hãy cân nhắc ngân sách của bạn để lựa chọn loại xe phù hợp.
Kinh Nghiệm Thuê Xe Du Lịch Giá Rẻ: Bí Quyết “Vàng”
Để thuê được xe du lịch giá rẻ mà vẫn đảm bảo chất lượng, hãy “bỏ túi” những kinh nghiệm sau đây:
- Lên kế hoạch sớm: Đặt xe càng sớm, bạn càng có nhiều lựa chọn và cơ hội nhận ưu đãi tốt hơn. Đặc biệt, vào mùa cao điểm, việc đặt xe sớm là vô cùng quan trọng.
- So sánh giá: Đừng vội vàng chọn ngay nhà xe đầu tiên bạn tìm thấy. Hãy so sánh giá và các điều khoản của nhiều nhà xe khác nhau để tìm được lựa chọn tốt nhất.
- Chọn thời điểm thích hợp: Giá thuê xe thường rẻ hơn vào mùa thấp điểm (tháng 3-4 và tháng 10-12). Nếu có thể, hãy lên kế hoạch cho chuyến đi vào thời gian này để tiết kiệm chi phí.
- Kiểm tra xe kỹ lưỡng: Trước khi nhận xe, hãy kiểm tra kỹ tình trạng xe, đặc biệt là các bộ phận quan trọng như lốp, phanh, đèn, điều hòa… Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề gì, hãy báo ngay cho nhà xe để được giải quyết.
- Đọc kỹ hợp đồng: Đảm bảo bạn đã đọc và hiểu rõ tất cả các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là những mục liên quan đến bảo hiểm, trách nhiệm và các khoản phí phát sinh.
- Hỏi rõ về các chi phí: Hãy hỏi rõ nhà xe về các chi phí có thể phát sinh như phí cầu đường, phí đỗ xe, phí nhiên liệu… để tránh bị “móc túi” sau khi kết thúc chuyến đi.
- Tìm hiểu về nhà xe: Nên chọn những nhà xe uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm và được đánh giá tốt từ khách hàng. Bạn có thể tham khảo ý kiến của bạn bè, người thân hoặc đọc các đánh giá trên mạng.
- Thỏa thuận về nhiên liệu: Thống nhất với nhà xe về mức nhiên liệu khi nhận và trả xe. Điều này giúp bạn tránh bị tranh cãi về sau.
Dịch Vụ Đi Kèm: Trọn Gói Tiện Lợi
Khi thuê xe du lịch, bạn nên tìm hiểu xem nhà xe có cung cấp các dịch vụ đi kèm hay không. Một số dịch vụ phổ biến bao gồm:
- Tài xế: Thuê xe kèm tài xế giúp bạn thoải mái tận hưởng chuyến đi mà không cần lo lắng về việc lái xe.
- Bảo hiểm: Đảm bảo xe có bảo hiểm đầy đủ để bạn được bảo vệ trong trường hợp xảy ra tai nạn.
- Nước uống, khăn lạnh: Một số nhà xe cung cấp miễn phí nước uống và khăn lạnh cho khách hàng.
- Wifi: Nếu cần kết nối internet trong suốt chuyến đi, hãy hỏi xem xe có wifi hay không.
FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Thuê Xe Du Lịch
- Giá thuê xe du lịch đã bao gồm những gì? Thông thường, giá thuê xe đã bao gồm chi phí xe, chi phí tài xế (nếu có) và chi phí bảo trì. Các chi phí khác như nhiên liệu, phí cầu đường, phí đỗ xe… có thể được tính riêng.
- Tôi có cần đặt cọc khi thuê xe không? Hầu hết các nhà xe đều yêu cầu đặt cọc để đảm bảo việc thuê xe của bạn. Mức đặt cọc thường dao động từ 10-30% giá trị hợp đồng.
- Tôi có thể hủy hợp đồng thuê xe không? Bạn có thể hủy hợp đồng, nhưng có thể phải chịu một khoản phí phạt nhất định. Hãy đọc kỹ các điều khoản hủy hợp đồng trong hợp đồng thuê xe.
- Tôi nên làm gì nếu xe gặp sự cố trên đường? Liên hệ ngay với nhà xe để được hỗ trợ. Hầu hết các nhà xe đều có dịch vụ cứu hộ 24/7.
Kết Luận: Chuyến Đi Hoàn Hảo Trong Tầm Tay
Thuê xe du lịch là một giải pháp tuyệt vời để có một chuyến đi thoải mái, linh hoạt và tiết kiệm. Bằng cách trang bị cho mình những kinh nghiệm và lưu ý trên, bạn hoàn toàn có thể thuê được chiếc xe ưng ý với mức giá tốt nhất. Chúc bạn có một chuyến đi thật vui vẻ và đáng nhớ!
Bạn đang có kế hoạch thuê xe du lịch? Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
[Số điện thoại/Zalo]