Mitsubishi Xpander 2025 đã chính thức có mặt trên thị trường Việt Nam, tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu xe 7 chỗ được ưa chuộng hàng đầu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, giá lăn bánh, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, cùng với thông số kỹ thuật chi tiết của Xpander 2025.
Giá Xe Mitsubishi Xpander 2025
Hiện tại, Mitsubishi Xpander 2025 được phân phối với 4 phiên bản chính, bao gồm cả phiên bản lắp ráp trong nước (MT và AT Eco) và nhập khẩu từ Indonesia.
Bảng Giá Niêm Yết Xpander 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Xpander MT | 560.000.000 |
Xpander AT ECO | 598.000.000 |
Xpander AT Premium | 658.000.000 |
Xpander Cross | 698.000.000 |
Lưu ý: Đây là giá niêm yết từ hãng Mitsubishi. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi của đại lý.
Khuyến Mãi Mua Xe Mitsubishi Xpander 2025 (Tháng 06/2025)
Mitsubishi thường xuyên tung ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe Xpander. Dưới đây là một số ưu đãi tiêu biểu:
Phiên bản | Ưu đãi |
---|---|
Xpander Cross 2025 | Giảm 50% thuế trước bạ (~35 triệu), phiếu nhiên liệu (~20 triệu), tặng camera 360 độ |
Xpander Premium 2025 | Giảm 50% thuế trước bạ (~33 triệu), phiếu nhiên liệu (~20 triệu), tặng camera 360 độ |
Xpander MT | Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (~28 triệu), phiếu nhiên liệu (~15 triệu), camera lùi (~2.5 triệu) |
Xpander AT ECO | Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (~30 triệu), phiếu nhiên liệu (~15 triệu) |
Ngoài ra, các đại lý Mitsubishi có thể có thêm các chương trình hỗ trợ riêng như:
- Tặng bảo hiểm thân vỏ 1 năm
- Tặng phụ kiện (dán phim cách nhiệt, trải sàn da)
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
- Hỗ trợ giao xe tại nhà
- Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 85% giá trị xe
Giá Lăn Bánh Xe Mitsubishi Xpander 2025
Giá lăn bánh là tổng chi phí để xe có thể lưu hành hợp pháp trên đường, bao gồm:
- Giá xe
- Thuế trước bạ
- Phí biển số
- Phí đăng kiểm
- Phí đường bộ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Mức giá lăn bánh sẽ khác nhau tùy theo tỉnh thành. Dưới đây là bảng tạm tính giá lăn bánh Xpander 2025 tại một số khu vực:
Giá Lăn Bánh Xpander Premium 2025
Chi phí | Biển tỉnh | Biển Hà Nội | Biển HCM |
---|---|---|---|
Giá xe | 658.000.000 | 658.000.000 | 658.000.000 |
Thuế trước bạ | 65.800.000 | 74.400.000 | 65.800.000 |
Phí biển số | 1.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí đường bộ 1 năm | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm TNDS | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
Tổng lăn bánh | 727.350.000 | 759.510.000 | 746.350.000 |
Lăn bánh thực tế | 640.350.000 | 675.510.000 | 660.350.000 |
Giá Lăn Bánh Xpander AT Eco 2025
Chi phí | Biển tỉnh | Biển Hà Nội | Biển HCM |
---|---|---|---|
Giá xe | 598.000.000 | 598.000.000 | 598.000.000 |
Thuế trước bạ | 59.800.000 | 70.560.000 | 59.800.000 |
Phí biển số | 1.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
Phí đường bộ 1 năm | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm TNDS | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
Tổng lăn bánh | 661.350.000 | 692.310.000 | 680.350.000 |
Lăn bánh thực tế | 587.350.000 | 620.310.000 | 606.350.000 |
Giá Lăn Bánh Xpander MT 2025
Chi phí | Biển tỉnh | Biển Hà Nội | Biển HCM |
---|---|---|---|
Giá xe | 560.000.000 | 560.000.000 | 560.000.000 |
Thuế trước bạ (50%) | 28.000.000 | 33.600.000 | 28.000.000 |
Phí biển số | 1.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm | 140.000 | 140.000 | 140.000 |
Phí đường bộ 1 năm | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm TNDS | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
Tổng lăn bánh | 591.550.000 | 616.150.000 | 610.550.000 |
Lăn bánh thực tế | 565.550.000 | 598.150.000 | 575.550.000 |
Giá Lăn Bánh Xpander Cross 2025
Chi phí | Biển tỉnh | Biển Hà Nội | Biển HCM |
---|---|---|---|
Giá xe | 698.000.000 | 698.000.000 | 698.000.000 |
Thuế trước bạ | 69.800.000 | 78.840.000 | 69.800.000 |
Phí biển số | 1.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí đường bộ 1 năm | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm TNDS | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
Tổng lăn bánh | 771.350.000 | 804.310.000 | 790.350.000 |
Lăn bánh thực tế | 690.350.000 | 720.310.000 | 710.350.000 |
Lưu ý: Để biết giá lăn bánh chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý Mitsubishi gần nhất.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mitsubishi Xpander 2025
Thông số kỹ thuật là yếu tố quan trọng giúp khách hàng đánh giá tính phù hợp của xe với nhu cầu sử dụng.
Thông Số Kỹ Thuật Chung
- Động cơ: 1.5L, 4A91, xăng
- Hộp số: Tự động 4 cấp (AT) hoặc số sàn 5 cấp (MT)
- Dẫn động: Cầu trước
- Công suất cực đại: 104 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 141 Nm
So Sánh Ngoại Thất Các Phiên Bản Xpander 2025
Thông số | Xpander MT | Xpander AT ECO | Xpander Premium | Xpander Cross |
---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở | 2775 mm | 2775 mm | 2775 mm | 2775 mm |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Led Projector | Led Projector | Led Projector |
Đèn sương mù | Không | Halogen | LED | LED |
Mâm/lốp | 205/55R16 | 195/65R16 | 205/55R17 | 205/55R17 |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
So Sánh Nội Thất Các Phiên Bản Xpander 2025
Thông số | Xpander MT | Xpander AT Eco | Xpander Premium | Xpander Cross |
---|---|---|---|---|
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da kháng nhiệt | Da kháng nhiệt |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen và nâu | Đen và xanh |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, iOS & Android Mirroring | Màn hình cảm ứng 7-inch, Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có | Có |
Màu Sắc Xe Xpander 2025
- Xpander 2025 MT (số sàn): Trắng, đen, bạc, nâu
- Xpander 2025 AT Premium: Trắng, đen, đỏ, bạc
- Xpander 2025 AT Eco: Trắng, đen, nâu xanh, bạc
- Xpander Cross: Trắng, đen, cam đen, nâu xanh
Vận Hành và An Toàn
Mitsubishi Xpander 2025 được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như:
- Túi khí an toàn
- Camera lùi
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động (tùy phiên bản)
- Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
- Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
- Khoá cửa từ xa
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Kết Luận
Mitsubishi Xpander 2025 tiếp tục là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe 7 chỗ nhờ thiết kế bắt mắt, không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ, cùng mức giá cạnh tranh. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ với đại lý Mitsubishi gần nhất.
FAQ về Mitsubishi Xpander 2025
1. Giá lăn bánh xe Xpander 2025 tại Hà Nội là bao nhiêu?
Giá lăn bánh xe Xpander 2025 tại Hà Nội dao động từ 598 triệu đến 804 triệu đồng tùy phiên bản.
2. Xpander 2025 có những màu sắc nào?
Xpander 2025 có nhiều tùy chọn màu sắc khác nhau tùy theo phiên bản, bao gồm trắng, đen, bạc, nâu, đỏ, cam đen và nâu xanh.
3. Phiên bản Xpander nào được trang bị phanh tay điện tử?
Phiên bản Xpander Premium và Xpander Cross được trang bị phanh tay điện tử.
4. Mua xe Xpander 2025 có được hỗ trợ vay ngân hàng không?
Các đại lý Mitsubishi thường hỗ trợ khách hàng vay ngân hàng lên đến 85% giá trị xe.
5. Nên mua phiên bản Xpander nào phù hợp nhất?
Việc lựa chọn phiên bản Xpander phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn cần một chiếc xe số sàn giá rẻ, Xpander MT là lựa chọn tốt. Nếu bạn muốn một chiếc xe số tự động với nhiều tiện nghi, Xpander Premium hoặc Cross là những lựa chọn đáng cân nhắc.